FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nana Owusu

27.2.1996(28) 180cm 67Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM43
CDM46
RM48
RB52
RWB52
CB48
SW47
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
47
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
51
Tranh bóng
47
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
28
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10