FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel M'Pasi

1.8.1994(29) 180cm 75Kg
ST29
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM28
CDM27
RM30(+1)
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
59
Thể lực
22
Tăng tốc
47
Tốc độ
47
Nhảy
53
Khéo léo
34
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
26
Giữ bóng
28
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
20
Chuyền dài
35
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
15
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
60
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
52