FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marsel Stevic

22.2.1996(28) 180cm 75Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM46
RB46
RWB46
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12