FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julius Biada

3.11.1992(32) 179cm 72Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM44
RM53
RB45
RWB46
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
34
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
37
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11