FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Burgaz

11.8.1991(33) 185cm 74Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM27
RB28
RWB28
CB27
SW26
GK56
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
31
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61