FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Lincopan

25.8.1991(33) 184cm 76Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM51
RM51
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17