FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Costa

10.12.1991(32) 163cm 64Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM35
RM49
RB38
RWB39
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
80
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
53
Chuyền dài
40
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15