FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yamil Romero

7.7.1995(29) 176cm 77Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM45
RM56
RB43
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13