FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Norris

12.8.1993(31) 185cm 76Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
55
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
34
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
10
Chuyền dài
29
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
47
Quyết đoán
21
TM phát bóng
39
TM đổ người
51
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50