FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Muldoon

19.5.1989(35) 178cm 69Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM34
RM50
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14