FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Hanna

6.11.1995(29) 178cm 66Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM49
RM49
RB49
RWB49
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16