FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Djeugoue

28.8.1992(32) 184cm 78Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM40
CDM50
RM41
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
67
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
23
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16