FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Neeskens

17.11.1993(31) 185cm 72Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM48
RM44
RB50
RWB49
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
47
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12