FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sertan Vardar

13.3.1982(42) 173cm 69Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM60
RM59
RB57
RWB57
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
56
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15