FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bertul Kocabas

15.2.1992(32) 171cm 68Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM36
RM51
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
63
Chuyền dài
42
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16