FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonino Pitasi

1.4.1995(29) 185cm 75Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9