FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Recep Aydin

27.1.1990(34) 179cm 75Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM55
RM58
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14