FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kubilay Aktas

29.1.1995(29) 182cm 75Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM51
RM49
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16