FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferhat Gorgulu

28.10.1991(33) 187cm 77Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM54
RM48
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
45
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
61
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11