FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren McQueen

8.5.1995(29) 174cm 70Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM32
RM50
RB37
RWB38
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
57
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
30
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16