FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sonny Black

20.6.1996(28) 180cm 68Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM46
RM44
RB45
RWB44
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
41
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12