FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Rodak

13.12.1996(27) 188cm 79Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
45
Thể lực
28
Tăng tốc
48
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
41
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
41
TM đổ người
56
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
59