FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall Heaton

25.6.1996(28) 186cm 81Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM40
CDM44
RM44
RB50
RWB49
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
24
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13