FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simen Olafsen

26.5.1996(28) 184cm 74Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM35
CDM42
RM35
RB46
RWB43
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
40
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16