FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Boyle

14.4.1994(30) 183cm 77Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM30
RM44
RB33
RWB34
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15