FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glenn Matthews

9.11.1994(30) 185cm 76Kg
ST36
RW38
CF36
RF36
CAM35
CM35
CDM43
RM39
RB48
RWB46
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
28
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11