FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Lopez

24.5.1995(29) 195cm 89Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK44
Sức mạnh
77
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
44
TM đổ người
51
TM bắt bóng
38
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
45