FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Miguel

24.9.1991(32) 183cm 77Kg
ST39
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM49
RM42
RB51
RWB49
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
78
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
34
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
40
Phản ứng
41
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16