FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philip Hauck

20.1.1993(31) 183cm 78Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM50
RM54
RB50
RWB52
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13