FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Da Costa

1.9.1995(29) 184cm 70Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9