FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eliott Sorin

1.3.1993(31) 178cm 68Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM53
CDM54
RM51
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11