FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Davis

15.7.1996(28) 177cm 73Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM34
RM48
RB38
RWB39
CB32
SW31
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
33
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
46
Chuyền dài
39
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
35
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14