FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Wiltshire

23.2.1996(28) 170cm 70Kg
ST42
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM45
RM47
RB44
RWB45
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
40
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
40
Tranh bóng
42
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
40
Đánh đầu
34
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
32
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11