FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Harris

30.1.1996(28) 180cm 73Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM45
RM47
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9