FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Deen

16.10.1995(29) 180cm 73Kg
ST36
RW39
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM44
RM40
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
32
Giữ bóng
35
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
26
Đánh đầu
44
Sút xa
23
Vô-lê
19
Sút xoáy
29
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12