FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Muitt

7.10.1995(29) 180cm 74Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM41
CDM35
RM48
RB39
RWB40
CB33(+1)
SW32
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
33
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
47
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11