FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Loi

25.8.1996(28) 171cm 68Kg
ST47
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM52
CDM43
RM53
RB41
RWB43
CB34
SW35
GK10
Sức mạnh
28
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6