FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Samuel

20.9.1995(28) 184cm 76Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM33
RM43
RB32
RWB33
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
16
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
51
Chuyền dài
25
Lực sút
49
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
41
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16