FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Jones

14.7.1996(28) 183cm 65Kg
ST39
RW42
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM42
RM43
RB49
RWB48
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
40
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
43
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11