FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corey Francis

30.3.1996(28) 184cm 76Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM49
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
43
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11