FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Chacon

6.12.1994(29) 178cm 72Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM49
RM52
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11