FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Rommens

17.12.1994(29) 184cm 74Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM54
RM52
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
40
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11