FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Salles

2.3.1994(30) 187cm 78Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM22
RM22
RB22
RWB22
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
29
Thể lực
23
Tăng tốc
26
Tốc độ
27
Nhảy
39
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
20
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56