FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Powell

30.9.1995(29) 183cm 73Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM40
RM45
RB41
RWB41
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
34
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
36
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11