FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Fletcher

7.11.1996(28) 180cm 71Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM43
RM46
RB43
RWB43
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
38
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
29
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12