FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeom Yu Shin

10.8.1992(32) 184cm 73Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM49
RM44
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
49
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9