FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Truls Hovland

20.12.1995(28) 180cm 75Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM47
RM48
RB46
RWB47
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
41
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17