FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Pachonik

4.1.1995(29) 184cm 87Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM56
RM55
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14