FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Han Bin

31.3.1991(33) 173cm 67Kg
ST36
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM44
RM39
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
27
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13