FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Bong Kyun

24.6.1991(33) 173cm 67Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM44
RM50
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17